Máy bơm mỡ bị xì hơi có nguy hiểm không? Cách xử lý đúng chuẩn

Máy bơm mỡ bị xì hơi là lỗi thường gặp trong quá trình sử dụng, khiến áp suất giảm, mỡ ra yếu hoặc không đều. Nguyên nhân chủ yếu đến từ gioăng phớt hở, van một chiều hỏng, dây hơi rò rỉ hoặc cấp khí nén quá áp.

Contents

1. Máy bơm mỡ bị xì hơi là gì? Có nguy hiểm không?

1.1. Khái niệm

  • “Xì hơi” (còn gọi là xì khí) là hiện tượng khí nén hoặc áp suất bên trong hệ thống bị rò rỉ ra ngoài qua các vị trí không được thiết kế để thoát khí. Hiện tượng này xảy ra ở cả ba loại máy bơm mỡ phổ biến:
    • Bơm mỡ tay:Xì hơi thường ở thân xi-lanh, đầu bơm hoặc các khớp nối.
    • Bơm mỡ khí nén:Xì hơi từ đường ống dẫn khí, các khớp nối khí, xi-lanh khí, van phân phối hoặc bộ điều áp.
    • Bơm mỡ điện:Xì hơi có thể từ mạch khí nén (nếu là bơm điện-khí) hoặc từ buồng bơm và các đường ống.

1.2. Dấu hiệu nhận biết sớm

Để phát hiện kịp thời, người vận hành cần chú ý các triệu chứng ban đầu:

  • Bơm yếu, mỡ ra không đều:Cần bóp/van điều khiển phải thao tác nhiều lần hơn hoặc máy chạy lâu hơn để đạt áp suất. Dòng mỡ ra bị gián đoạn, nhỏ giọt, không thành dòng ổn định.
  • Có tiếng xì khí liên tục:Âm thanh “xì xì” hoặc “phì phì” đặc trưng phát ra từ thân máy, các điểm nối ống hoặc đầu bơm, đặc biệt rõ khi máy vận hành dưới tải.
  • Áp suất không đạt mức tiêu chuẩn:Đồng hồ áp suất (nếu có) dao động, không thể lên đến ngưỡng làm việc thiết kế hoặc bị tụt áp nhanh sau khi ngừng cấp khí/ngừng bơm.

1.3. Ảnh hưởng nếu không xử lý kịp thời

Hậu quả của việc bỏ qua sự cố xì hơi thường nghiêm trọng và gia tăng theo thời gian:

  • Hao mỡ, giảm hiệu suất bôi trơn:Lượng mỡ đáng lẽ được đẩy tới điểm bôi trơn lại bị thất thoát do rò rỉ áp suất. Thiết bị được bôi trơn không đủ lượng, dẫn đến ma sát và mài mòn nhanh.
  • Hỏng phớt, xi lanh:Tình trạng rò rỉ kéo dài làm các chi tiết như phớt, gioăng, piston bị hư hỏng thêm do làm việc trong điều kiện áp suất không ổn định và có thể bị bụi bẩn xâm nhập.
  • Gây mất an toàn khi vận hành:
    • Với bơm khí nén:Đường ống khí nứt, tuột có thể bắn ra gây thương tích.
    • Với bơm điện:Động cơ phải làm việc quá tải để bù áp, gây nóng máy, chập điện.
    • Mối nguy chung:Việc bơm mỡ không đủ áp có thể khiến nhân viên dùng sức đè ép, dẫn đến các thao tác bất ổn, tai nạn lao động.

2. Nguyên nhân khiến máy bơm mỡ bị xì hơi phổ biến

2.1. Hở gioăng, phớt cao su

Đây là nguyên nhân phổ biến nhất, chiếm đa số các sự cố xì hơi.

  • Gioăng lão hóa, rách, chai cứng:Gioăng/phớt (seal) làm từ cao su hoặc polymer theo thời gian và dưới tác động của nhiệt, áp suất, hóa chất trong mỡ sẽ mất tính đàn hồi, nứt rách, không còn khả năng làm kín.
  • Lắp lệch gioăng khi bảo dưỡng:Trong quá trình tháo lắp vệ sinh hoặc thay thế, nếu gioăng không được lắp đúng vị trí, bị méo, xoắn hoặc dính bụi bẩn sẽ tạo khe hở cho khí lọt qua.
Gioăng phớt thủy lực

2.2. Đầu bơm hoặc van một chiều bị hỏng

Van một chiều ở đầu bơm có nhiệm vụ chỉ cho mỡ đi ra và ngăn không cho mỡ/khí chảy ngược lại.

  • Van bị kẹt do mỡ bẩn:Mỡ kém chất lượng, lẫn cặn kim loại, bụi bẩn có thể làm kẹt bi/đĩa van, khiến van không đóng kín, gây rò rỉ áp suất ngược về khoang chứa hoặc ra ngoài.
  • Lò xo van yếu, không kín khí:Lò xo trong van bị mòn, gãy hoặc giãn sau thời gian dài sử dụng, không đủ lực ép chặt van, dẫn đến hở van.

2.3. Ống dẫn khí / dây hơi bị nứt, thủng

  • Dây hơi xuống cấp theo thời gian:Dây cao su dẫn khí chịu áp lực liên tục, bị oxy hóa, nứt nẻ, giòn dần và rò rỉ tại các vết nứt nhỏ.
  • Chuột cắn, gập gãy khi sử dụng:Dây hơi bị tổn thương cơ học do va đập, bị kẹp giữa các vật cứng, hoặc bị động vật gặm nhấm, tạo ra các lỗ thủng trực tiếp gây xì hơi ồ ạt.

2.4. Áp suất khí nén cấp vào quá cao

  • Không dùng bộ điều áp (Regulator):Nhiều nơi cắm trực tiếp đường khí nhà máy (có áp suất 6-8 bar) vào máy bơm mỡ chỉ chịu được 3-4 bar. Áp suất quá cao làm phá hỏng các điểm yếu nhất như gioăng, ống mềm và gây rò rỉ.
  • Cấp khí vượt mức cho phép của máy:Điều chỉnh bộ điều áp sai, vô tình tăng áp vượt quá thông số kỹ thuật của máy bơm.

2.5. Mỡ bôi trơn kém chất lượng hoặc lẫn tạp chất

  • Mỡ quá đặc gây tăng áp đột ngột:Loại mỡ có độ NLGI cao (quá đặc) ở nhiệt độ thấp sẽ gây khó khăn cho việc bơm, tạo áp lực cục bộ rất cao trong hệ thống, có thể làm hỏng phớt và gây xì hơi tại các điểm yếu.
  • Cặn bẩn làm hỏng phớt – van:Các hạt rắn lẫn trong mỡ (như cát, bụi kim loại) hoạt động như giấy nhám, mài mòn bề mặt tiếp xúc của phớt, piston và xước bề mặt van, tạo đường rò rỉ cho khí và mỡ.

 

3. Cách kiểm tra nhanh máy bơm mỡ bị xì hơi tại nhà/xưởng

Việc xác định chính xác vị trí rò rỉ là bước đầu tiên và quan trọng nhất để sửa chữa hiệu quả. Dưới đây là các phương pháp đơn giản, ai cũng có thể thực hiện:

3.1. Nghe vị trí phát ra tiếng xì

  • Cách làm:Trong không gian yên tĩnh, cấp khí hoặc vận hành máy bơm. Di chuyển sát tai dọc theo các đường ống, các khớp nối, vị trí lắp ghép giữa các bộ phận (đặc biệt là đầu bơm, thân xi-lanh, van điều khiển).
  • Kết quả:Tiếng “phì xì” càng to và rõ thì vị trí đó càng có khả năng là điểm rò rỉ chính. Đây là phương pháp sơ bộ, nhanh nhất.

3.2. Dùng nước xà phòng để phát hiện điểm rò khí

Đây là phương pháp cổ điển, rất hiệu quả và an toàn để xác định chính xác các lỗ rò nhỏ mà tai khó nghe thấy.

  • Chuẩn bị:Hòa một ít nước rửa chén/xà phòng loãng với nước sạch trong chai xịt hoặc chén nhỏ.
  • Cách làm:Tắt máy (nếu là bơm điện), cấp khí nén và giữ áp trong hệ thống. Dùng cọ mềm hoặc xịt dung dịch xà phòng lên toàn bộ các vị trí nghi ngờ: khớp nối ren, bề mặt gioăng, thân van, toàn bộ chiều dài dây hơi.
  • Kết quả:Tại điểm bị xì hơi, bong bóng sẽ nổi lên liên tục và rõ ràng. Đánh dấu ngay vị trí này.

3.3. So sánh áp suất đầu vào – đầu ra

  • Cách làm:Sử dụng đồng hồ đo áp suất.
    • Đối với bơm khí nén:Lắp đồng hồ đo ở đường khí vào ngay sau bộ điều áp và một đồng hồ ở đầu ra mỡ (hoặc trên thân bơm nếu có). Khi vận hành, nếu áp suất khí vào ổn định nhưng áp suất mỡ ra thấp, dao động mạnh, chứng tỏ có rò rỉ bên trong làm thất thoát áp.
    • Đối với bơm tay/bơm điện:Quan sát đồng hồ áp suất tích hợp (nếu có) khi bơm. Áp suất không lên được mức cao nhất hoặc tụt nhanh sau khi ngừng thao tác là dấu hiệu của xì hơi/xì mỡ ngược.

3.4. Kiểm tra trực quan gioăng, đầu bơm, dây hơi

  • Tháo và kiểm tra:Ngắt nguồn cấp khí/điện, xả hết áp suất trong hệ thống.
    • Gioăng/Phớt:Quan sát xem có vết nứt, rách, biến dạng, chai cứng hay mất tính đàn hồi không.
    • Đầu bơm/Van 1 chiều:Tháo ra kiểm tra xem có mài mòn, xước, biến dạng hay bị kẹt bởi mỡ bẩn không.
    • Dây hơi, ống dẫn:Bóp nhẹ, uốn cong để tìm vết nứt. Kiểm tra toàn bộ bề mặt xem có vết thủng, vết cắn, hoặc các điểm phồng rộp (dấu hiệu lớp lót bên trong bị hỏng).
    • Các khớp nối ren:Kiểm tra xem có bị lỏng, ren bị hỏng hay không.

4. Hướng dẫn khắc phục máy bơm mỡ bị xì hơi theo từng lỗi

Sau khi xác định được nguyên nhân, tiến hành sửa chữa cụ thể:

4.1. Thay gioăng, phớt đúng chủng loại

  • Lưu ý chọn đúng kích thước, vật liệu:Gioăng phải khớp hoàn toàn với rãnh lắp đặt. Vật liệu phải tương thích với loại mỡ đang dùng (thường là NBR – Nitrile chịu dầu). Với áp suất cao, có thể cần gioăng polyurethane.
  • Không dùng gioăng kém chất lượng:Gioăng non chính hãng, chất lượng thấp nhanh chóng lão hóa và là nguyên nhân tái diễn sự cốTrước khi lắp mới, cần vệ sinh sạch sẽ rãnh gioăng và bề mặt tiếp xúc.

4.2. Vệ sinh và sửa van một chiều

  • Tháo – vệ sinh bằng dung dịch chuyên dụng:Tháo van ra khỏi đầu bơm. Rửa sạch tất cả các chi tiết (vỏ van, bi/đĩa van, lò xo) trong dầu hỏa, xăng thơm hoặc dung dịch tẩy rửa chuyên dụng. Dùng khí nén thổi khô hoàn toàn.
  • Thay lò xo, bi van nếu cần:Kiểm tra lò xo có còn độ đàn hồi tốt không. Kiểm tra bi/đĩa van có bị mòn, méo, xước không. Nếu có hư hỏng, nên thay thế cả bộ để đảm bảo độ kín khít.

4.3. Thay dây hơi, siết chặt các khớp nối

  • Ưu tiên dây chịu áp cao:Chọn dây hơi chuyên dụng cho khí nén, có lớp lót chắc chắn, được đánh giá áp suất làm việc tối thiểu 10 bar (dù chỉ dùng ở 4-6 bar) để đảm bảo độ bền và an toàn.
  • Dùng băng tan/keo chuyên dụng:Khi lắp đặt các khớp nối ren (đặc biệt là ren ống hơi), bắt buộc quấn băng tan hoặc bôi keo làm kín ren chuyên dụng cho khí nén. Siết chặt vừa đủ lực, tránh siết quá làm hỏng ren.

4.4. Điều chỉnh áp suất khí nén phù hợp

  • Lắp bộ lọc – điều áp – tra dầu:Đây là bộ ba bắt buộc cho máy bơm mỡ khí nén.
    • Bộ lọc:Loại bỏ nước, bụi bẩn trong đường khí, bảo vệ máy.
    • Bộ điều áp:Điều chỉnh và ổn định áp suất khí cấp vào máy bơm ở mức khuyến nghị.
    • Bộ tra dầu:Bôi trơn nhẹ cho động cơ khí của máy bơm, tăng tuổi thọ.

5. Cách phòng tránh máy bơm mỡ bị xì hơi tái diễn

Ngăn ngừa luôn tốt hơn và tiết kiệm hơn sửa chữa. Áp dụng các biện pháp sau để duy trì máy bơm mỡ hoạt động ổn định và bền bỉ:

5.1. Bảo dưỡng định kỳ theo khuyến cáo

  • Lập lịch bảo dưỡng:Tuân thủ lịch bảo dưỡng của nhà sản xuất (thường là sau 50-200 giờ làm việc hoặc 3-6 tháng). Ghi chép lại nhật ký bảo dưỡng.
  • Nội dung bảo dưỡng định kỳ:
    • Kiểm tra tổng quát:Rò rỉ, độ rơ, âm thanh bất thường.
    • Vệ sinh hệ thống:Lau chùi bên ngoài, thông các lỗ thông hơi.
    • Thay thế phụ tùng hao mòn:Chủ động thay thế gioăng phớt, bộ lọc khí theo khuyến cáo, ngay cả khi chưa hỏng hẳn để tránh sự cố bất ngờ.
    • Kiểm tra và bôi trơn các khớp cơ khí(nếu có).

5.2. Sử dụng mỡ bôi trơn đúng tiêu chuẩn

  • Đúng chủng loại và cấp độ NLGI:Sử dụng loại mỡ được nhà sản xuất thiết bị cần bôi trơn và máy bơm mỡ khuyến nghị. Mỡ quá đặc (NLGI cao) gây quá tải, mỡ quá loãng không tạo được áp.
  • Đảm bảo chất lượng và độ sạch:
    • Mua mỡ từ nguồn uy tín, còn hạn sử dụng.
    • Bảo quản thùng mỡ kín, tránh nước, bụi bẩn xâm nhập.
    • Khi đổ mỡ vào bình chứa, cần lọc hoặc tránh để cát, tạp chất lẫn vào.

5.3. Không vận hành máy quá tải, quá áp

  • Tôn trọng thông số kỹ thuật:Không bao giờ vượt quá Áp suất làm việc tối đa ghi trên máy.
  • Sử dụng phụ kiện điều áp:Luôn sử dụng bộ điều áp cho máy chạy khí nén và điều chỉnh đúng mức.
  • Nhận biết dấu hiệu quá tải:Khi máy kêu to bất thường, rung động mạnh, động cơ quá nóng, cần dừng ngay để kiểm tra.

5.4. Bảo quản máy nơi khô ráo, tránh bụi bẩn

  • Vị trí lưu trữ:Để máy ở nơi trong nhà, khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp và mưa gió.
  • Bảo vệ khỏi tác nhân cơ học:Treo hoặc đặt dây hơi, ống mỡ gọn gàng, tránh bị xe qua lại đè lên, vật nặng rơi vào.
  • Vệ sinh sau khi sử dụng:Lau sạch dầu mỡ bám bên ngoài, đặc biệt là trên tay cầm và thân máy, để tránh trơn trượt và bụi bẩn bám vào.

6. Khi nào nên sửa – khi nào nên thay máy bơm mỡ?

Việc đưa ra quyết định sửa chữa hay thay thế phụ thuộc vào mức độ hư hỏng, chi phí và tình trạng chung của máy.

6.1. Trường hợp NÊN SỬA CHỮA

Khi sự cố nằm ở các bộ phận dễ thay thế, chi phí thấp và máy vẫn còn tốt:

  • Xì hơi do gioăng, phớt cũ:Chi phí thay bộ gioăng rất thấp so với máy mới.
  • Xì hơi do dây hơi, ống dẫn bị nứt:Thay dây hơi mới là giải pháp đơn giản và hiệu quả.
  • Xì hơi do van một chiều bị kẹt/bẩn:Vệ sinh hoặc thay thế van/ lò xo là khả thi.
  • Các khớp nối bị lỏng:Chỉ cần siết chặt lại hoặc quấn thêm băng tan.

>> Nên sửa khi: Chi phí sửa < 30-50% giá trị máy mới, và máy mới được ít năm, ít hư hỏng khác.

6.2. Trường hợp NÊN THAY THẾ

Khi hư hỏng nặng, việc sửa chữa không đảm bảo hoặc không kinh tế:

  • Thân bơm (xy-lanh chính) bị nứt, vỡ hoặc biến dạng:Đây là “xương sống” của máy. Hàn/sửa rất khó đảm bảo độ kín và an toàn dưới áp suất cao.
  • Xi lanh mòn nặng, rã xước sâu:Dù thay phớt mới cũng không thể làm kín được trên bề mặt bị mòn, gây rò rỉ liên tục. Phục hồi bề mặt thường đắt đỏ.
  • Máy quá cũ, đã sửa nhiều lần không hiệu quả:Tình trạng “chữa lỗi này sinh lỗi khác” xảy ra. Các bộ phận khác cũng đã xuống cấp đồng loạt (van, đường ống, khớp nối).
  • Không tìm được phụ tùng thay thế chính hãng:Sử dụng phụ tùng không tương thích sẽ nhanh chóng dẫn đến hư hỏng tiếp và mất an toàn.
  • Sự cố xảy ra ở động cơ điện/khí nén trung tâm:Nếu động cơ chính bị cháy, gãy trục, thì việc thay thế thường có chi phí rất cao, gần bằng mua máy mới.

7: Câu hỏi liên quan đến máy bơm mỡ xì hơi

Dưới đây là những câu hỏi thực tế nhất mà người dùng thường thắc mắc khi gặp sự cố xì hơi, giúp bạn có quyết định nhanh chóng và chính xác.

7.1. Máy bơm mỡ khí nén xì hơi có dùng tiếp được không?

Câu trả lời: TUYỆT ĐỐI KHÔNG NÊN TIẾP TỤC SỬ DỤNG.

  • Lý do an toàn:Xì hơi là dấu hiệu của sự mất kín khít. Tiếp tục vận hành có thể khiến tình trạng rò rỉ trở nên tồi tệ hơn một cách đột ngột (ví dụ: dây hơi bị nổ, khớp nối bật ra), gây nguy hiểm cho người đứng gần do dây/khớp bị bắn ra với lực lớn.
  • Lý do kỹ thuật:Máy sẽ không thể tạo đủ áp suất để đẩy mỡ đến điểm bôi trơn một cách hiệu quả. Điều này dẫn đến bôi trơn không đủ, khiến thiết bị được bôi trơn (như vòng bi, ổ trục) bị mài mòn nhanh, hư hỏng nặng. Chi phí sửa chữa thiết bị đó sẽ cao hơn rất nhiều so với việc sửa máy bơm mỡ.
  • Lý do kinh tế:Gây lãng phí khí nén và mỡ bôi trơn do bị rò rỉ.

7.2. Chi phí sửa máy bơm mỡ bị xì hơi bao nhiêu?

Chi phí sửa chữa dao động rất lớn, phụ thuộc vào nguyên nhân, loại máy và bạn tự sửa hay nhờ thợ.

  • Trường hợp tự sửa (chỉ tốn tiền phụ tùng):
    • Bộ gioăng, phớt thông thường:000 – 200.000 VNĐ.
    • Dây hơi khí nén (dài 1-2m):000 – 300.000 VNĐ.
    • Van một chiều/đầu bơm thay thế:000 – 500.000 VNĐ.
  • Trường hợp thuê thợ sửa (bao gồm phụ tùng + công):
    • Sửa lỗi nhỏ (thay gioăng, dây):000 – 700.000 VNĐ.
    • Sửa lỗi phức tạp (tháo tổng thể, vệ sinh, thay van):000 – 1.500.000 VNĐ.
    • Sửa chữa động cơ hoặc thân máy:Có thể từ 1.000.000 VNĐ trở lên, thường khuyên nên thay máy mới.

7.3. Có tự sửa tại nhà/xưởng được không?

CÓ, nhưng chỉ với những lỗi đơn giản và nếu bạn có chút kỹ năng cơ khí cơ bản.

  • Trường hợp CÓ THỂ tự sửa:
    • Thay dây hơi, ống dẫn.
    • Siết chặt lại các khớp nối bị lỏng.
    • Thay bộ gioăng/phớt ở vị trí dễ tháo lắp (cần có hướng dẫn sổ tay máy).
    • Vệ sinh đầu bơm, van một chiều nếu chỉ bị kẹt mỡ bẩn.
  • Trường hợp NÊN GỌI THỢ CHUYÊN NGHIỆP:
    • Cần tháo rời hoàn toàn xi-lanh, piston phức tạp.
    • Hư hỏng bên trong động cơ khí nén/điện.
    • Thân máy, xi-lanh chính bị nứt, biến dạng.
    • Bạn không có dụng cụ chuyên dụng (chìa vòng, kìm đặc chủng) hoặc không chắc chắn về quy trình.

7.4. Bao lâu nên thay gioăng máy bơm mỡ?

Không nên đợi đến khi gioăng hỏng gây xì hơi mới thay. Nên thay thế theo lịch bảo dưỡng định kỳ dự phòng.

  • Theo thời gian sử dụng:Thông thường, gioăng cao su nên được kiểm tra kỹ sau 6 tháng đến 1 năm sử dụng và xem xét thay thế dự phòng sau 1-2 năm, tùy cường độ làm việc.
  • Theo giờ hoạt động:Nếu máy hoạt động liên tục, nên kiểm tra sau khoảng 200-500 giờ làm việc.

Việc thay thế gioăng định kỳ là khoản chi phí nhỏ nhưng giúp ngăn ngừa sự cố lớn, đảm bảo hiệu suất máy luôn ổn định và tránh lãng phí nguyên vật liệu.

Website

https://tongkhodanggia.webflow.io/

https://tongkhodanggia.mystrikingly.com/

https://tongkhodanggia.tistory.com/

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *